Có 2 kết quả:
丰盈 fēng yíng ㄈㄥ ㄧㄥˊ • 豐盈 fēng yíng ㄈㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-rounded
(2) plump
(2) plump
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-rounded
(2) plump
(2) plump
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0